VIETNAMESE

bóng đèn tròn

đèn tròn

word

ENGLISH

Round light bulb

  
NOUN

/raʊnd laɪt bʌlb/

Globe bulb

Bóng đèn tròn là loại bóng đèn có hình cầu, thường dùng trong các loại đèn gia dụng.

Ví dụ

1.

Bóng đèn tròn dễ dàng lắp đặt.

The round light bulb is easy to install.

2.

Bóng đèn tròn phổ biến trong gia đình.

Round light bulbs are common in homes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Round light bulb nhé! check Globe bulb – Bóng đèn cầu Phân biệt: Globe bulb tập trung vào hình dáng tròn đặc trưng, gần giống nhưng nhấn mạnh hơn về thiết kế hình cầu. Ví dụ: The globe bulb was used in the chandelier for a classic appearance. (Bóng đèn cầu được sử dụng trong đèn chùm để tạo vẻ cổ điển.) check Circular bulb – Bóng đèn hình tròn Phân biệt: Circular bulb nhấn mạnh vào thiết kế hình tròn nhưng không phổ biến bằng Round light bulb. Ví dụ: The circular bulb added a modern touch to the room. (Bóng đèn hình tròn tạo thêm nét hiện đại cho căn phòng.) check Bulbous lamp – Đèn hình cầu Phân biệt: Bulbous lamp là cách nói ít phổ biến hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trí nội thất. Ví dụ: The bulbous lamp enhanced the cozy ambiance of the café. (Đèn hình cầu làm tăng thêm không gian ấm cúng của quán cà phê.)