VIETNAMESE

thảm nhựa

thảm nhựa

word

ENGLISH

Plastic mat

  
NOUN

/ˈplæstɪk ˌmæt/

polymer mat

Thảm nhựa là tấm thảm làm từ nhựa, thường dùng ngoài trời hoặc trong công nghiệp.

Ví dụ

1.

Thảm nhựa bền và không thấm nước.

The plastic mat is durable and waterproof.

2.

Họ dùng thảm nhựa trong xưởng.

They used a plastic mat for the workshop.

Ghi chú

Từ Thảm nhựa là một từ vựng thuộc lĩnh vực đồ dùng và công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Durability - Độ bền Ví dụ: A plastic mat is valued for its durability in harsh outdoor conditions. (Thảm nhựa được đánh giá cao nhờ độ bền trong điều kiện ngoài trời khắc nghiệt.) check Waterproof - Chống nước Ví dụ: A plastic mat is waterproof, making it ideal for wet environments. (Thảm nhựa chống nước, rất lý tưởng cho môi trường ẩm ướt.) check Grid - Lưới Ví dụ: A plastic mat often has a grid pattern for drainage or grip. (Thảm nhựa thường có hoa văn lưới để thoát nước hoặc tăng độ bám.) check Utility - Tính ứng dụng Ví dụ: A plastic mat offers high utility in factories or garages. (Thảm nhựa mang lại tính ứng dụng cao trong nhà máy hoặc gara.)