VIETNAMESE

bưu tá

người đưa thư

word

ENGLISH

Postman

  
NOUN

/ˈpoʊstmən/

Mail carrier

Bưu tá là nhân viên làm nhiệm vụ chuyển phát thư và bưu kiện.

Ví dụ

1.

Bưu tá đã giao thư.

The postman delivered the letters.

2.

Bưu tá làm việc chăm chỉ bất kể thời tiết.

Postmen work diligently in all weather.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Postman nhé! Mailman – Người đưa thư Phân biệt: Mailman là cách nói phổ biến hơn tại Mỹ, mang cùng ý nghĩa với Postman. Ví dụ: The mailman delivered letters and packages to every house on the street. (Người đưa thư giao thư và bưu kiện đến từng nhà trên phố.) Courier – Nhân viên chuyển phát nhanh Phân biệt: Courier thường chỉ nhân viên giao hàng nhanh, không giới hạn trong việc chuyển thư như Postman. Ví dụ: The courier ensured the package arrived on time. (Nhân viên chuyển phát nhanh đảm bảo bưu kiện đến đúng giờ.) Delivery man – Người giao hàng Phân biệt: Delivery man là thuật ngữ chung hơn, bao gồm cả bưu tá và người giao các loại hàng hóa. Ví dụ: The delivery man dropped off the groceries at the doorstep. (Người giao hàng để các món đồ tạp hóa trước cửa.)