VIETNAMESE

bia mộ

mộ bia

word

ENGLISH

Gravestone

  
NOUN

/ˈɡreɪvstoʊn/

Tombstone

Bia mộ là tấm bia đặt trên mộ để ghi thông tin về người đã khuất.

Ví dụ

1.

Bia mộ được chạm khắc cẩn thận.

The gravestone was carved with care.

2.

Anh ấy đặt hoa gần bia mộ.

He placed flowers near the gravestone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gravestone nhé! check Headstone – Tấm bia mộ Phân biệt: Headstone thường được sử dụng thay thế cho Gravestone, tập trung vào phần bia đá đặt thẳng đứng trên mộ. Ví dụ: The headstone was engraved with the deceased’s name and date of birth. (Tấm bia mộ được khắc tên và ngày sinh của người đã khuất.) check Tombstone – Bia mộ Phân biệt: Tombstone phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và mang ý nghĩa tương tự Gravestone. Ví dụ: The tombstone was decorated with fresh flowers during the memorial service. (Bia mộ được trang trí bằng hoa tươi trong buổi lễ tưởng niệm.) check Memorial stone – Đá tưởng niệm Phân biệt: Memorial stone thường mang ý nghĩa rộng hơn, dùng để tưởng nhớ người đã khuất hoặc sự kiện quan trọng. Ví dụ: The memorial stone honored all the victims of the tragedy. (Tấm đá tưởng niệm vinh danh tất cả các nạn nhân của thảm họa.)