VIETNAMESE
bồn rửa bát
bồn rửa chén
ENGLISH
Kitchen sink
/ˈkɪʧɪn sɪŋk/
Dish sink
Bồn rửa bát là thiết bị dùng trong nhà bếp để rửa bát, đĩa và thực phẩm.
Ví dụ
1.
Bồn rửa bát bị tắc.
The kitchen sink is clogged.
2.
Cô ấy làm sạch bồn rửa bát kỹ lưỡng.
She cleaned the kitchen sink thoroughly.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Kitchen sink nhé!
Sink – Bồn rửa
Phân biệt:
Sink là thuật ngữ chung, chỉ các bồn rửa nói chung, không chỉ giới hạn trong nhà bếp như Kitchen sink.
Ví dụ: The sink in the bathroom was made of ceramic.
(Bồn rửa trong phòng tắm được làm từ gốm sứ.)
Dishwashing sink – Bồn rửa bát đĩa
Phân biệt:
Dishwashing sink cụ thể hơn, nhấn mạnh vào chức năng rửa bát đĩa, gần giống Kitchen sink.
Ví dụ: The dishwashing sink had two compartments for washing and rinsing.
(Bồn rửa bát đĩa có hai ngăn để rửa và tráng.)
Double-basin sink – Bồn rửa hai ngăn
Phân biệt:
Double-basin sink tập trung vào thiết kế hai ngăn, phổ biến trong các nhà bếp hiện đại.
Ví dụ: The double-basin sink allowed for more efficient dishwashing.
(Bồn rửa hai ngăn cho phép rửa bát hiệu quả hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết