VIETNAMESE

mắc cài

kẹp răng

word

ENGLISH

bracket

  
NOUN

/ˈbrækɪt/

clasp

Mắc cài là bộ phận trên dây cung của niềng răng giúp giữ cố định răng.

Ví dụ

1.

Bác sĩ chỉnh nha điều chỉnh mắc cài.

The orthodontist adjusted the brackets.

2.

Mắc cài rất cần thiết cho niềng răng.

The brackets are essential for braces.

Ghi chú

Từ bracket là một từ có nhiều nghĩa. Dưới, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của bracket nhé! check Nghĩa 1 – Phụ kiện hỗ trợ, giá đỡ dùng để giữ cố định hoặc gắn kết các bộ phận (giá đỡ kệ) Ví dụ: The shelf is secured by a sturdy bracket. (Kệ được cố định bởi một giá đỡ chắc chắn.) check Nghĩa 2 – Khoảng giá hoặc phân khúc, chỉ nhóm các giá trị thuộc cùng một khoảng (price bracket) Ví dụ: This car falls into a mid-range bracket of pricing. (Chiếc xe thuộc phân khúc giá trung bình.) check Nghĩa 3 – Dấu ngoặc, ký hiệu dùng trong văn bản để bao quanh thông tin bổ sung (square bracket) Ví dụ: Please enclose the additional details in brackets. (Hãy đặt các thông tin bổ sung trong dấu ngoặc.)