VIETNAMESE

tranh phong cảnh

tranh cảnh vật

word

ENGLISH

Landscape painting

  
NOUN

/ˈlændskeɪp ˈpeɪntɪŋ/

Scenery painting

Tranh phong cảnh là tranh vẽ hoặc hình ảnh mô tả cảnh thiên nhiên.

Ví dụ

1.

Bức tranh phong cảnh mô tả cảnh hoàng hôn.

The landscape painting depicts a sunset.

2.

Anh ấy sưu tầm nhiều bức tranh phong cảnh.

He collected several landscape paintings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của landscape painting nhé! check Scenery painting - Tranh phong cảnh

Phân biệt: Scenery painting là cách gọi tương tự, nhưng nhấn mạnh vào các yếu tố cụ thể của cảnh vật như núi, sông, hoặc rừng.

Ví dụ: The scenery painting captures the serenity of the countryside. (Tranh phong cảnh tái hiện sự yên bình của vùng nông thôn.) check Nature art - Nghệ thuật thiên nhiên

Phân biệt: Nature art có thể bao gồm cả tranh phong cảnh và các loại hình nghệ thuật khác liên quan đến thiên nhiên.

Ví dụ: Nature art inspires a deeper appreciation for the environment. (Nghệ thuật thiên nhiên khơi dậy sự trân trọng sâu sắc hơn đối với môi trường.) check Panoramic painting - Tranh toàn cảnh

Phân biệt: Panoramic painting mô tả một cảnh rộng lớn, thường có chiều ngang dài hơn, không phải lúc nào cũng tập trung vào phong cảnh như landscape painting.

Ví dụ: The panoramic painting depicts a stunning view of the mountains. (Tranh toàn cảnh tái hiện khung cảnh tuyệt đẹp của những ngọn núi.)