VIETNAMESE

bút nỉ

bút dạ

word

ENGLISH

Felt-tip pen

  
NOUN

/ˈfɛlt tɪp pɛn/

Marker pen

Bút nỉ là loại bút có đầu làm từ chất liệu nỉ, thường dùng để viết hoặc vẽ.

Ví dụ

1.

Cô ấy dùng bút nỉ để đánh dấu văn bản.

She used a felt-tip pen to highlight text.

2.

Bút nỉ dễ sử dụng cho việc vẽ.

Felt-tip pens are easy to use for drawing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Felt-tip pen nhé! check Marker pen – Bút dạ Phân biệt: Marker pen thường chỉ các loại bút nỉ đầu to, dùng để đánh dấu hoặc vẽ. Ví dụ: The marker pen was used to highlight important notes. (Bút dạ được sử dụng để làm nổi bật các ghi chú quan trọng.) check Fine-liner pen – Bút nỉ đầu nhỏ Phân biệt: Fine-liner pen là loại bút nỉ có đầu mảnh, dùng để vẽ chi tiết hoặc viết chữ nhỏ. Ví dụ: The fine-liner pen was ideal for sketching intricate patterns. (Bút nỉ đầu nhỏ rất phù hợp để phác thảo các họa tiết phức tạp.) check Permanent marker – Bút dạ không phai Phân biệt: Permanent marker là loại bút nỉ không phai, dùng để viết trên các bề mặt khó xóa như kim loại hoặc nhựa. Ví dụ: He labeled the boxes with a permanent marker for easy identification. (Anh ấy dán nhãn các hộp bằng bút dạ không phai để dễ nhận diện.)