VIETNAMESE

thảm lót sàn ô tô

thảm sàn xe

word

ENGLISH

Car floor mat

  
NOUN

/ˈkɑːr flɔːr ˌmæt/

vehicle mat

Thảm lót sàn ô tô là tấm thảm dùng để bảo vệ sàn xe khỏi bụi bẩn và ẩm ướt.

Ví dụ

1.

Thảm lót sàn ô tô rất dễ làm sạch.

The car floor mat was easy to clean.

2.

Anh ấy thay thảm lót sàn xe cũ.

He replaced the old car floor mat.

Ghi chú

Từ Thảm lót sàn ô tô là một từ vựng thuộc lĩnh vực phụ kiện ô tô. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Automotive mat - Thảm ô tô Ví dụ: A car floor mat is a type of automotive mat. (Thảm lót sàn ô tô là một loại thảm ô tô.) check Vehicle mat - Thảm xe cộ Ví dụ: A vehicle mat is a general term for mats used in cars and other vehicles. (Thảm xe cộ là một thuật ngữ chung cho các loại thảm được sử dụng trong ô tô và các phương tiện khác.) check Floor liner - Tấm lót sàn Ví dụ: A floor liner is a heavy-duty type of car floor mat. (Tấm lót sàn là một loại thảm lót sàn ô tô chịu lực nặng.) check Cargo mat - Thảm khoang hành lý Ví dụ: A cargo mat is a type of car floor mat used in the trunk of a car. (Thảm khoang hành lý là một loại thảm lót sàn ô tô được sử dụng trong cốp xe.)