VIETNAMESE
bàn dát
bàn phủ mỏng
ENGLISH
Veneer table
/vəˈnɪr ˈteɪbəl/
Laminated table
Bàn dát là bàn có bề mặt phủ bằng lớp vật liệu mỏng để trang trí hoặc bảo vệ.
Ví dụ
1.
Bàn dát mang lại sự thanh lịch cho căn phòng.
The veneer table adds elegance to the room.
2.
Họ đã mua một bàn dát cho phòng khách.
They bought a veneer table for the living room.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Veneer table nhé!
Laminated table – Bàn phủ laminate
Phân biệt:
Laminated table thường dùng để chỉ bàn có bề mặt phủ laminate, mang tính công nghiệp hơn Veneer table.
Ví dụ:
The laminated table was durable and resistant to scratches.
(Bàn phủ laminate bền và chống xước.)
Overlay table – Bàn phủ lớp bảo vệ
Phân biệt:
Overlay table nhấn mạnh vào lớp phủ bảo vệ trên bề mặt bàn, tương tự nhưng không cụ thể như Veneer table.
Ví dụ:
An overlay table is ideal for high-traffic areas in offices.
(Bàn phủ lớp bảo vệ rất phù hợp cho các khu vực đông người trong văn phòng.)
Coated table – Bàn phủ lớp mỏng
Phân biệt:
Coated table tập trung vào bàn được phủ một lớp chất liệu để trang trí hoặc bảo vệ, gần giống Veneer table.
Ví dụ:
The coated table featured a glossy finish for an elegant look.
(Bàn phủ lớp mỏng có bề mặt bóng bẩy mang lại vẻ sang trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết