VIETNAMESE

bom

chất nổ

word

ENGLISH

Bomb

  
NOUN

/bɒm/

Explosive device

Bom là một loại vũ khí nổ dùng trong chiến tranh hoặc các mục đích phá hủy.

Ví dụ

1.

Đội gỡ bom đã vô hiệu hóa thiết bị nổ.

The bomb squad diffused the device.

2.

Bom bị nghiêm cấm tuyệt đối.

Bombs are strictly prohibited.

Ghi chú

Bom là một từ tiếng Việt có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Bom nhé! check Nghĩa 1: Ẩn dụ chỉ một tình huống bất ngờ hoặc gây sốc lớn Tiếng Anh: Bombshell / Shocking event Ví dụ: She dropped a bombshell by announcing her resignation. (Cô ấy thả một quả bom tin tức khi tuyên bố nghỉ việc.) check Nghĩa 2: Một vật hoặc điều gì đó lớn hơn mức bình thường Tiếng Anh: Big hit / Extreme Ví dụ: The new movie was a box office bomb, earning record-breaking revenue. (Bộ phim mới là một quả bom phòng vé, đạt doanh thu cao kỷ lục.)