VIETNAMESE

cái chốt

khóa chốt

word

ENGLISH

Latch

  
NOUN

/læʧ/

Fastener

Cái chốt là bộ phận dùng để cố định hoặc giữ chặt một cấu trúc hoặc vật thể.

Ví dụ

1.

Anh ấy khóa cửa bằng cái chốt.

He secured the door with a latch.

2.

Chốt rất quan trọng để đảm bảo an toàn.

Latches are important for safety.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Latch nhé! check Catch – Chốt gài Phân biệt: Catch là thuật ngữ thông dụng hơn, chỉ cơ chế gài để giữ cửa hoặc nắp, gần giống Latch. Ví dụ: The catch on the window was broken and needed repair. (Chốt gài trên cửa sổ bị hỏng và cần được sửa chữa.) check Locking mechanism – Cơ chế khóa Phân biệt: Locking mechanism nhấn mạnh vào toàn bộ hệ thống khóa, không chỉ riêng phần chốt như Latch. Ví dụ: The locking mechanism ensured the gate stayed securely closed. (Cơ chế khóa đảm bảo cổng luôn được đóng an toàn.) check Bolt – Chốt cài trượt Phân biệt: Bolt thường chỉ chốt trượt ngang, dùng trong cửa hoặc cửa sổ, cụ thể hơn Latch. Ví dụ: The bolt was slid into place to secure the door. (Chốt cài trượt được đẩy vào vị trí để khóa cửa.)