VIETNAMESE
tro trấu
tro vỏ trấu
ENGLISH
Rice husk ash
/raɪs hʌsk æʃ/
Husk ash
Tro trấu là tro thu được từ việc đốt vỏ trấu.
Ví dụ
1.
Nông dân sử dụng tro trấu làm phân bón.
Farmers use rice husk ash as fertilizer.
2.
Tro trấu được trộn với đất.
The rice husk ash is mixed with the soil.
Ghi chú
Từ rice husk ash là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệp và công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Agricultural byproduct - Phụ phẩm nông nghiệp
Ví dụ:
Rice husk ash is an agricultural byproduct used in various industries.
(Tro trấu là một phụ phẩm nông nghiệp được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp.)
Burnt husk residue - Cặn trấu đốt
Ví dụ:
Burnt husk residue is often used as a raw material in construction.
(Cặn trấu đốt thường được sử dụng làm nguyên liệu trong xây dựng.)
Eco-friendly ash - Tro thân thiện với môi trường
Ví dụ:
Rice husk ash is considered eco-friendly due to its recyclable properties.
(Tro trấu được coi là thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái chế của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết