VIETNAMESE

ăng ten cần

ăng ten dạng cần

word

ENGLISH

Mast antenna

  
NOUN

/mæst ænˈtɛnə/

Rod antenna

Ăng ten cần là một loại ăng ten dùng để thu phát sóng, có cấu tạo dạng cần dài.

Ví dụ

1.

Ăng ten cần được lắp trên mái nhà.

The mast antenna was installed on the roof.

2.

Ăng ten cần đảm bảo thu sóng tốt hơn.

The mast antenna ensures better reception.

Ghi chú

Từ Mast antenna là một từ vựng thuộc lĩnh vực viễn thông và truyền sóng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Pole antenna - Ăng ten dạng cột Ví dụ: The mast antenna, also known as a pole antenna, provides excellent signal coverage. (Ăng ten cần, còn được gọi là ăng ten dạng cột, cung cấp vùng phủ sóng tín hiệu tuyệt vời.) check Vertical antenna - Ăng ten thẳng đứng Ví dụ: A vertical antenna like the mast design is ideal for long-distance communication. (Một ăng ten thẳng đứng như thiết kế cần rất lý tưởng cho liên lạc đường dài.) check Long-range antenna - Ăng ten tầm xa Ví dụ: The mast antenna serves as a long-range antenna for rural areas. (Ăng ten cần hoạt động như một ăng ten tầm xa cho các khu vực nông thôn.)