VIETNAMESE
bức thư
lá thư
ENGLISH
Letter
/ˈlɛtər/
Written message
Bức thư là thông điệp được viết trên giấy hoặc gửi qua điện tử.
Ví dụ
1.
Anh ấy nhận được một bức thư từ bạn của mình.
He received a letter from his friend.
2.
Thư từ là một hình thức giao tiếp truyền thống.
Letters are a traditional form of communication.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Letter nhé!
By the letter – Theo đúng nghĩa, theo đúng quy tắc
Ví dụ:
He followed the instructions by the letter, and the project was a success.
(Anh ấy làm theo chỉ dẫn một cách chính xác và dự án đã thành công.)
The letter of the law – Theo đúng luật
Ví dụ:
He applied the letter of the law to ensure fairness in his decision.
(Anh ấy áp dụng đúng luật để đảm bảo sự công bằng trong quyết định của mình.)
In the letter of the law – Theo đúng nghĩa đen của luật
Ví dụ:
In the letter of the law, his actions were justified, but in spirit, they were not.
(Theo đúng nghĩa đen của luật, hành động của anh ấy là hợp lý, nhưng về tinh thần thì không phải vậy.)
Man of letters – Người học thức, người có kiến thức về văn học
Ví dụ:
He was a man of letters, always reading and writing.
(Ông ấy là một người học thức, luôn đọc và viết.)
Letter perfect – (Hoàn hảo, đúng đắn tuyệt đối)
Ví dụ:
She gave a letter perfect performance during the audition.
(Cô ấy đã thể hiện một màn trình diễn hoàn hảo trong buổi thử giọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết