VIETNAMESE
dụng cụ cá nhân
vật dụng cá nhân
ENGLISH
personal tools
/ˈpɜːsənl tuːlz/
personal accessories
Dụng cụ cá nhân là các vật dụng được thiết kế để phục vụ nhu cầu cá nhân, như bàn chải, dao cạo, hoặc hộp dụng cụ nhỏ gọn.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã đóng gói dụng cụ cá nhân cho chuyến đi.
She packed her personal tools for the trip.
2.
Dụng cụ cá nhân làm cho các công việc hàng ngày thuận tiện.
Personal tools make daily tasks convenient.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Personal tools nhé!
Grooming kit – Bộ dụng cụ chăm sóc cá nhân
Phân biệt: Grooming kit bao gồm các dụng cụ như dao cạo, kéo cắt tóc, và bàn chải.
Ví dụ:
His grooming kit includes everything he needs for travel.
(Bộ dụng cụ chăm sóc cá nhân của anh ấy bao gồm mọi thứ cần thiết cho chuyến đi.)
Toiletries – Đồ dùng vệ sinh cá nhân
Phân biệt: Toiletries tập trung vào các vật dụng vệ sinh như kem đánh răng, xà phòng, và dầu gội.
Ví dụ:
She packed her toiletries in a small bag.
(Cô ấy đóng gói đồ dùng vệ sinh cá nhân của mình vào một túi nhỏ.)
Pocket toolkit – Hộp dụng cụ bỏ túi
Phân biệt: Pocket toolkit là bộ dụng cụ nhỏ gọn để sửa chữa đơn giản, thường mang theo người.
Ví dụ: He always carries a pocket toolkit for emergency repairs. (Anh ấy luôn mang theo một hộp dụng cụ bỏ túi để sửa chữa khẩn cấp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết