VIETNAMESE
tủ tài liệu
tủ hồ sơ
ENGLISH
Filing cabinet
/ˈfaɪlɪŋ ˈkæbɪnət/
Document cabinet
Tủ tài liệu là tủ dùng để lưu trữ tài liệu và hồ sơ.
Ví dụ
1.
Tủ tài liệu được khóa để bảo vệ tài liệu quan trọng.
The filing cabinet is locked to protect sensitive documents.
2.
Cô ấy để tất cả báo cáo trong tủ tài liệu.
She keeps all her reports in the filing cabinet.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của filing cabinet nhé!
Document cabinet - Tủ lưu trữ tài liệu
Phân biệt:
Document cabinet là thuật ngữ rộng hơn, chỉ bất kỳ tủ nào dùng để lưu trữ tài liệu, không chỉ giới hạn ở dạng ngăn kéo như filing cabinet.
Ví dụ:
The document cabinet is spacious enough for company archives.
(Tủ lưu trữ tài liệu đủ rộng cho các tài liệu lưu trữ của công ty.)
File drawer - Ngăn kéo tài liệu
Phân biệt:
File drawer chỉ phần ngăn kéo của filing cabinet, thường dùng trong các tủ nhỏ hơn để lưu trữ tài liệu văn phòng.
Ví dụ:
The file drawer is organized alphabetically for quick access.
(Ngăn kéo tài liệu được sắp xếp theo thứ tự chữ cái để dễ dàng tra cứu.)
Record cabinet - Tủ hồ sơ
Phân biệt:
Record cabinet tập trung vào việc lưu trữ hồ sơ và tài liệu quan trọng, thường có thiết kế chắc chắn hơn filing cabinet thông thường.
Ví dụ:
The record cabinet is locked to ensure confidentiality.
(Tủ hồ sơ được khóa để đảm bảo tính bảo mật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết