VIETNAMESE

gel bôi trơn

gel bôi trơn

word

ENGLISH

lubricant gel

  
NOUN

/ˈluːbrɪkənt ˌʤɛl/

lubrication aid

Gel bôi trơn là chất bôi trơn dạng gel, thường được dùng trong y tế hoặc hỗ trợ quan hệ tình dục.

Ví dụ

1.

Gel bôi trơn đảm bảo việc sử dụng mượt mà hơn.

The lubricant gel ensures smoother application.

2.

Hãy luôn chọn gel bôi trơn thân thiện với da.

Always choose a skin-friendly lubricant gel.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lubricant gel nhé! check Personal lubricant – Chất bôi trơn cá nhân

Phân biệt: Personal lubricant là thuật ngữ phổ biến hơn, bao gồm cả dạng gel, dầu hoặc nước, không chỉ riêng lubricant gel.

Ví dụ: A personal lubricant can reduce friction during intimate moments. (Chất bôi trơn cá nhân có thể giảm ma sát trong những khoảnh khắc thân mật.) check Medical gel – Gel y tế

Phân biệt: Medical gel thường dùng trong các quy trình y khoa, ví dụ như siêu âm, không giới hạn trong mục đích cá nhân như lubricant gel.

Ví dụ: The medical gel was applied before the ultrasound. (Gel y tế được thoa trước khi siêu âm.) check Intimacy gel – Gel hỗ trợ thân mật

Phân biệt: Intimacy gel là cách nói nhẹ nhàng hơn của lubricant gel, thường dùng trong các quảng cáo hoặc sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Ví dụ: The intimacy gel enhances comfort during romantic activities. (Gel hỗ trợ thân mật tăng thêm sự thoải mái trong các hoạt động lãng mạn.)