VIETNAMESE

móc treo chìa khóa

móc treo khóa

word

ENGLISH

key hook

  
NOUN

/kiː hʊk/

key holder

móc treo chìa khóa là phụ kiện nhỏ dùng để giữ các chìa khóa lại với nhau hoặc để trang trí.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã sử dụng một móc treo chìa khóa để sắp xếp chìa khóa.

She used a key hook to organize her keys.

2.

Móc treo chìa khóa được gắn trên tường.

The key hook was mounted on the wall.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Key hook nhé! check Key rack – Giá treo chìa khóa

Phân biệt: Key rack là loại giá có nhiều móc, thường cố định trên tường để treo chìa khóa.

Ví dụ: The key rack keeps all the house keys in one place. (Giá treo chìa khóa giữ tất cả chìa khóa của ngôi nhà ở một chỗ.) check Keychain holder – Giá đỡ móc chìa khóa

Phân biệt: Keychain holder thường là phụ kiện nhỏ gọn để giữ một hoặc vài chiếc chìa khóa.

Ví dụ: The keychain holder fits easily in a bag. (Giá đỡ móc chìa khóa dễ dàng để trong túi xách.) check Wall-mounted key hook – Móc treo chìa khóa gắn tường

Phân biệt: Wall-mounted key hook được gắn cố định trên tường, thường gần cửa ra vào.

Ví dụ: The wall-mounted key hook is convenient for daily use. (Móc treo chìa khóa gắn tường rất tiện lợi cho việc sử dụng hàng ngày.) check Magnetic key holder – Giá đỡ chìa khóa từ tính

Phân biệt: Magnetic key holder dụng nam châm để giữ chìa khóa, không cần móc cơ học.

Ví dụ: The magnetic key holder easily sticks to the fridge. (Giá đỡ chìa khóa từ tính dễ dàng gắn vào tủ lạnh.)