VIETNAMESE

vật đệm

đồ đệm

word

ENGLISH

Cushion

  
NOUN

/ˈkʊʃən/

pad, shock absorber

Vật đệm là đồ vật được sử dụng để giảm lực tác động hoặc tạo cảm giác êm ái.

Ví dụ

1.

Vật đệm bảo vệ đồ dễ vỡ khi vận chuyển.

The cushion protected the fragile items during transport.

2.

Sử dụng đệm để làm ghế thoải mái hơn.

Use cushions to make the chair more comfortable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cushion nhé! check Pad - Miếng lót Phân biệt: Pad thường nhỏ hơn và nhẹ nhàng hơn, tập trung vào việc lót hoặc bảo vệ, gần giống Cushion. Ví dụ: The pad provided extra comfort for the chair. (Miếng lót mang lại sự thoải mái hơn cho chiếc ghế.) check Pillow - Gối Phân biệt: Pillow thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngủ hoặc nghỉ ngơi, không đa dụng như Cushion. Ví dụ: She placed a soft pillow behind her back for support. (Cô ấy đặt một chiếc gối mềm sau lưng để hỗ trợ.) check Shock absorber - Thiết bị giảm xóc Phân biệt: Shock absorber tập trung vào việc giảm chấn động hoặc lực tác động, mang tính kỹ thuật hơn Cushion. Ví dụ: The shock absorber minimized the impact during the landing. (Thiết bị giảm xóc giảm thiểu tác động trong lúc hạ cánh.)