VIETNAMESE

dương vật giả

đồ chơi tình dục

word

ENGLISH

dildo

  
NOUN

/ˈdɪldoʊ/

artificial penis

Dương vật giả là một thiết bị được thiết kế giống hình dạng và chức năng của dương vật, thường dùng trong mục đích cá nhân hoặc y tế.

Ví dụ

1.

Dương vật giả thường được làm từ chất liệu silicone.

The dildo is often made from silicone materials.

2.

Luôn làm sạch dương vật giả sau khi sử dụn

Always clean the dildo after use.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dildo nhé! check Vibrator - Máy rung

Phân biệt: Vibrator là thiết bị có chức năng rung, có thể bao gồm hoặc không có hình dạng giống dương vật như dildo.

Ví dụ: The vibrator has multiple settings for user preferences. (Máy rung có nhiều chế độ để phù hợp với sở thích của người dùng.) check Adult toy - Đồ chơi người lớn

Phân biệt: Adult toy là thuật ngữ bao quát hơn, bao gồm các loại thiết bị dùng cho mục đích cá nhân hoặc giải trí, trong đó dildo là một dạng cụ thể.

Ví dụ: This shop sells a variety of adult toys for different needs. (Cửa hàng này bán nhiều loại đồ chơi người lớn phù hợp với các nhu cầu khác nhau.) check Prosthetic device - Thiết bị giả

Phân biệt: Prosthetic device tập trung vào các thiết bị được thiết kế để thay thế hoặc mô phỏng một bộ phận cơ thể, trong khi dildo chỉ phục vụ mục đích cá nhân hoặc y tế cụ thể.

Ví dụ: The prosthetic device was custom-made for the patient. (Thiết bị giả được chế tạo riêng cho bệnh nhân.)