VIETNAMESE

Mắt xích

Khớp nối

word

ENGLISH

Chain link

  
NOUN

/tʃeɪn lɪŋk/

Link segment

Mắt xích là một phần của chuỗi liên kết, thường được dùng trong dây xích hoặc cơ cấu cơ khí.

Ví dụ

1.

Mắt xích bị đứt do áp lực.

The chain link broke under pressure.

2.

Thay mắt xích bị hỏng ngay lập tức.

Replace the damaged chain link immediately.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của chain link nhé! check Metal loop - Vòng kim loại

Phân biệt: Metal loop là một vòng kim loại được liên kết trong một chuỗi, tương tự nhưng có thể chỉ một mắt xích riêng lẻ thay vì cả chuỗi như chain link.

Ví dụ: The blacksmith crafted a sturdy metal loop for the gate. (Thợ rèn đã chế tạo một vòng kim loại chắc chắn cho cổng.) check Connecting link - Mắt xích kết nối

Phân biệt: Connecting link là một phần quan trọng trong chuỗi liên kết hai bộ phận lại với nhau, khác với chain link có thể chỉ toàn bộ hệ thống mắt xích.

Ví dụ: The engineer replaced the broken connecting link in the machine. (Kỹ sư đã thay thế mắt xích kết nối bị hỏng trong máy.) check Interlocking loop - Vòng khóa liên kết

Phân biệt: Interlocking loop mô tả các mắt xích được gắn kết với nhau, khác với chain link có thể bao gồm cả chuỗi mắt xích dài.

Ví dụ: The necklace was made of small interlocking loops of silver. (Chiếc vòng cổ được làm từ những vòng khóa liên kết nhỏ bằng bạc.)