VIETNAMESE
bóng mềm
bóng nhẹ
ENGLISH
Softball
/ˈsɔːftˌbɔːl/
Cushioned ball
Bóng mềm là loại bóng nhẹ và mềm, thường dùng trong thể thao hoặc trò chơi.
Ví dụ
1.
Cô ấy chơi bóng mềm với bạn bè.
She played softball with her friends.
2.
Bóng mềm an toàn hơn cho trò chơi trong nhà.
Softballs are safer for indoor games.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Softball nhé!
Foam ball – Bóng xốp
Phân biệt:
Foam ball tập trung vào bóng làm từ xốp, thường nhẹ và an toàn cho trẻ em, không cụ thể cho thể thao như Softball.
Ví dụ:
The foam ball was used for indoor games to avoid damage.
(Bóng xốp được sử dụng cho các trò chơi trong nhà để tránh gây hỏng hóc.)
Rubber ball – Bóng cao su
Phân biệt:
Rubber ball thường được làm từ cao su, mang tính đàn hồi cao hơn Softball.
Ví dụ:
The rubber ball bounced high during the game.
(Bóng cao su nảy cao trong trò chơi.)
Practice ball – Bóng luyện tập
Phân biệt:
Practice ball thường dùng cho các buổi luyện tập thể thao, không giới hạn ở loại bóng mềm như Softball.
Ví dụ:
The practice ball was softer to prevent injuries during drills.
(Bóng luyện tập mềm hơn để tránh chấn thương trong các buổi tập luyện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết