VIETNAMESE

dụng cụ

công cụ

word

ENGLISH

tool

  
NOUN

/tuːl/

instrument, device

Dụng cụ là các công cụ hoặc thiết bị được thiết kế để thực hiện một công việc cụ thể.

Ví dụ

1.

Người thợ mộc đã sử dụng một dụng cụ để tạo hình gỗ.

The carpenter used a tool to shape the wood.

2.

Một dụng cụ tốt giúp công việc hiệu quả hơn.

A good tool makes work more efficient.

Ghi chú

Tool là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của tool nhé! check Nghĩa 1: Công cụ kỹ thuật số hoặc phần mềm Ví dụ: This tool helps you design websites easily. (Công cụ này giúp bạn thiết kế website một cách dễ dàng.) check Nghĩa 2: Người hoặc vật bị lợi dụng để đạt mục đích Ví dụ: He was just a tool in their political scheme. (Anh ta chỉ là một công cụ trong kế hoạch chính trị của họ.)