VIETNAMESE
cái cột
trụ, cột
ENGLISH
Pillar
/ˈpɪlər/
Column
Cái cột là cấu trúc thẳng đứng, thường dùng để chống đỡ hoặc trang trí.
Ví dụ
1.
Cái cột chống đỡ mái nhà.
The pillar supports the roof.
2.
Các cột trang trí rất phổ biến trong đền thờ.
Decorative pillars are common in temples.
Ghi chú
Pillar là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Pillar nhé!
Nghĩa 1: Một yếu tố quan trọng, nền tảng trong hệ thống hoặc tổ chức
Ví dụ:
Education is a pillar of a successful society.
(Giáo dục là một trụ cột của xã hội thành công.)
Nghĩa 2: Dải sáng hoặc khói thẳng đứng, thường xuất hiện trong tự nhiên
Ví dụ:
A pillar of smoke rose into the sky after the explosion.
(Một cột khói bốc lên trời sau vụ nổ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết