VIETNAMESE
thang chữ a
thang chữ A
ENGLISH
Step ladder
/stɛp ˈlædər/
portable ladder
Thang chữ A là loại thang có hình dạng giống chữ A, tự đứng vững mà không cần điểm tựa.
Ví dụ
1.
Thang chữ A rất phù hợp cho công việc trong nhà.
The step ladder is ideal for indoor tasks.
2.
Cô ấy mở thang chữ A để sửa đèn.
She unfolded the step ladder to fix the light.
Ghi chú
Từ Step ladder là một từ vựng thuộc lĩnh vực công cụ gia đình và an toàn lao động. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
A-frame ladder – Thang chữ A kiểu A
Ví dụ:
An A-frame ladder stands steadily on its own without additional support.
(Thang chữ A kiểu A tự đứng vững mà không cần điểm tựa.)
Folding step ladder – Thang chữ A gập lại
Ví dụ:
A folding step ladder is designed for easy storage and portability.
(Thang chữ A gập lại được thiết kế để dễ dàng lưu trữ và di chuyển.)
Lightweight step ladder – Thang chữ A nhẹ
Ví dụ:
A lightweight step ladder provides convenient access to high places without bulk.
(Thang chữ A nhẹ mang lại sự tiện lợi khi cần tiếp cận những vị trí cao mà không gây cồng kềnh.)
Multipurpose step ladder – Thang chữ A đa năng
Ví dụ:
A multipurpose step ladder is suitable for a variety of tasks around the home or workplace.
(Thang chữ A đa năng phù hợp cho nhiều công việc khác nhau tại gia đình hoặc nơi làm việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết