VIETNAMESE

tiếng bập bẹ

nói lắp bắp, trẻ tập nói, tiếng bi bô

word

ENGLISH

babbling

  
NOUN

/ˈbæblɪŋ/

gibberish

"Tiếng bập bẹ" là âm thanh nói chuyện chưa rõ ràng, thường dùng để miêu tả trẻ nhỏ.

Ví dụ

1.

Em bé đang bập bẹ vui vẻ trong nôi.

The baby was babbling happily in her crib.

2.

Con suối bập bẹ khi nó chảy qua những tảng đá.

The brook babbled as it flowed over the rocks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của babbling nhé! check Gibbering - Nói nhảm, không rõ ràng Phân biệt: Gibbering là tiếng nói nhanh, không mạch lạc, thường do hoảng sợ hoặc kích động, khác với babbling, vốn mô tả tiếng trẻ con tập nói. Ví dụ: He was gibbering in fear after seeing the ghost. (Anh ta nói lắp bắp vì sợ sau khi nhìn thấy con ma.) check Prattling - Nói huyên thuyên, dài dòng Phân biệt: Prattling mô tả việc nói liên tục, vô nghĩa, khác với babbling, vốn thiên về âm thanh ngẫu nhiên của trẻ nhỏ. Ví dụ: She was prattling on about her new dress. (Cô ấy huyên thuyên về chiếc váy mới của mình.) check Gurgling - Tiếng ọc ọc, ríu rít Phân biệt: Gurgling là tiếng nước chảy hoặc tiếng trẻ nhỏ phát ra khi cười, khác với babbling, vốn thiên về tập nói. Ví dụ: The baby gurgled happily in his crib. (Em bé cười ríu rít trong nôi.) check Lisping - Nói ngọng, phát âm sai Phân biệt: Lisping là cách nói ngọng, thường do trẻ nhỏ chưa phát âm chuẩn, trong khi babbling mô tả giai đoạn tập nói ban đầu. Ví dụ: The child lisped the words as he learned to speak. (Đứa trẻ nói ngọng khi học nói.)