VIETNAMESE

lò bánh mì

lò nướng bánh

word

ENGLISH

Bread oven

  
NOUN

/brɛd ˈʌvn/

bakery oven

Lò bánh mì là thiết bị nướng bánh, thường dùng trong gia đình hoặc nhà hàng.

Ví dụ

1.

Lò bánh mì nướng bánh rất hoàn hảo.

The bread oven baked the loaves perfectly.

2.

Họ mua một lò bánh mì mới cho tiệm bánh.

They bought a new bread oven for the bakery.

Ghi chú

Từ Lò bánh mì là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực và thiết bị gia dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bakery - Tiệm bánh Ví dụ: Many bakeries use large bread ovens to produce their baked goods. (Nhiều tiệm bánh sử dụng lò bánh mì lớn để sản xuất các sản phẩm nướng của họ.) check Dutch oven - Nồi gang Ví dụ: While not a traditional bread oven, a Dutch oven can be used to bake bread with a crispy crust. (Mặc dù không phải là lò nướng bánh mì truyền thống, nhưng nồi gang có thể được sử dụng để nướng bánh mì với lớp vỏ giòn.) check Wood-fired oven - Lò nướng bằng củi Ví dụ: Some artisan bakers prefer using wood-fired ovens to give their bread a unique flavor, similar to traditional bread ovens. (Một số thợ làm bánh thủ công thích sử dụng lò nướng bằng củi để tạo cho bánh mì của họ một hương vị độc đáo, tương tự như lò bánh mì truyền thống.)