VIETNAMESE

ghế băng dài

ghế băng lớn, trường kỷ

word

ENGLISH

long bench

  
NOUN

/lɒŋ bɛnʧ/

extended seat

Ghế băng dài là loại ghế băng lớn, có thể ngồi được nhiều người, thường dùng trong các hội trường hoặc khu vực công cộng.

Ví dụ

1.

Ghế băng dài chứa được năm người.

The long bench accommodated five people.

2.

Ghế băng dài rất lý tưởng cho khu vực chờ.

Long benches are ideal for waiting areas.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của long bench nhé! check Hall bench – Ghế băng hội trường

Phân biệt: Hall bench là ghế băng dài thường được sử dụng trong các hội trường hoặc phòng họp, có thiết kế trang trọng hơn so với long bench.

Ví dụ: The hall benches were arranged in neat rows for the audience. (Các ghế băng hội trường được sắp xếp thành hàng gọn gàng cho khán giả.) check Public bench – Ghế băng công cộng

Phân biệt: Public bench nhấn mạnh vào mục đích sử dụng nơi công cộng, ví dụ như công viên hoặc nhà ga, không giới hạn ở kích thước dài như long bench.

Ví dụ: Public benches are placed throughout the park for visitors. (Các ghế băng công cộng được đặt khắp công viên cho khách tham quan.) check Seating bench – Ghế băng ngồi chung

Phân biệt: Seating bench ám chỉ ghế băng dùng để ngồi chung, không tập trung vào chiều dài như long bench.

Ví dụ: The seating bench accommodates up to five people comfortably. (Ghế băng ngồi chung đủ chỗ cho năm người ngồi thoải mái.)