VIETNAMESE

dung lượng lớn

dung lượng cao

word

ENGLISH

large capacity

  
NOUN

/lɑːrdʒ kəˈpæsɪti/

high capacity

Dung lượng lớn là khả năng chứa hoặc kích thước dữ liệu lớn của một thiết bị hoặc file.

Ví dụ

1.

Ổ cứng có dung lượng lớn để lưu trữ.

The hard drive has a large capacity for storage.

2.

Dung lượng lớn đảm bảo khả năng lưu trữ dữ liệu tốt hơn.

Large capacity ensures more data storage.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của large capacity nhé! check High capacity – Dung lượng cao

Phân biệt: High capacity thường được sử dụng để nói về các thiết bị hoặc hệ thống có khả năng lưu trữ hoặc xử lý dữ liệu lớn hơn mức trung bình.

Ví dụ: The high-capacity storage device is suitable for heavy files. (Thiết bị lưu trữ dung lượng cao phù hợp với các tệp lớn.) check Large volume – Khối lượng lớn

Phân biệt: Large volume tập trung vào khối lượng hoặc số lượng dữ liệu, thay vì khả năng chứa của thiết bị như large capacity.

Ví dụ: The server can handle a large volume of traffic. (Máy chủ có thể xử lý khối lượng lớn lưu lượng truy cập.) check Massive storage – Lưu trữ khổng lồ

Phân biệt: Massive storage nhấn mạnh sự ấn tượng về quy mô lưu trữ, thường liên quan đến các hệ thống hoặc thiết bị chuyên dụng.

Ví dụ: This hard drive offers massive storage for your data. (Ổ cứng này cung cấp khả năng lưu trữ khổng lồ cho dữ liệu của bạn.)