VIETNAMESE

lách tách

tiếng nổ lép bép, tách tách

word

ENGLISH

crackling

  
NOUN

/ˈkræklɪŋ/

snapping

Lách tách là âm thanh nhẹ nhàng, phát ra từ vật bị bẻ gãy hoặc sự nổ nhẹ của lửa.

Ví dụ

1.

Củi phát ra tiếng lách tách khi cháy.

The firewood made a lách tách sound as it burned.

2.

Tiếng lách tách của lửa trại làm tăng thêm không khí ấm cúng.

The lách tách of the campfire added to the cozy atmosphere.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của crackling nhé! check Popping - Tiếng nổ lách tách nhỏ Phân biệt: Popping mô tả tiếng nổ nhỏ, nhanh và giòn, thường gặp ở bỏng ngô hoặc bong bóng nổ, trong khi crackling thường mô tả tiếng lửa cháy hoặc gỗ bị bẻ gãy. Ví dụ: The popcorn was popping in the microwave. (Bỏng ngô kêu lách tách trong lò vi sóng.) check Sizzling - Tiếng xèo xèo khi thức ăn nóng trên chảo Phân biệt: Sizzling là âm thanh xèo xèo khi dầu hoặc thức ăn nóng tiếp xúc với bề mặt nóng, trong khi crackling thường liên quan đến lửa hoặc gỗ bị đốt cháy. Ví dụ: The bacon was sizzling in the pan. (Thịt xông khói kêu xèo xèo trong chảo.) check Snapping - Tiếng gãy giòn của vật cứng Phân biệt: Snapping mô tả tiếng gãy đột ngột, sắc nét của cành cây hoặc ngón tay búng, trong khi crackling mô tả âm thanh lách tách liên tục. Ví dụ: She snapped the pencil in half out of frustration. (Cô ấy bẻ gãy chiếc bút chì làm đôi vì bực tức.) check Rustling - Tiếng sột soạt nhẹ của lá hoặc vải Phân biệt: Rustling mô tả tiếng xào xạc nhẹ của lá hoặc giấy, trong khi crackling mô tả tiếng lửa hoặc vật bị bẻ gãy. Ví dụ: The leaves rustled in the wind. (Những chiếc lá xào xạc trong gió.)