VIETNAMESE

thang xoắn

thang xoắn

word

ENGLISH

Spiral staircase

  
NOUN

/ˈspaɪrəl ˈsteəkeɪs/

helix ladder

Thang xoắn là thang có cấu trúc xoắn ốc, dùng để tiết kiệm không gian.

Ví dụ

1.

Thang xoắn nối hai tầng với nhau.

The spiral staircase connects the two floors.

2.

Cô ấy bước lên thang xoắn một cách duyên dáng.

She climbed the spiral staircase elegantly.

Ghi chú

Từ Thang xoắn là một từ vựng thuộc lĩnh vực kiến trúc và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Staircase - Cầu thang Ví dụ: A spiral staircase is a type of staircase with a helical structure. (Thang xoắn là một loại cầu thang có cấu trúc xoắn ốc.) check Helical staircase - Cầu thang xoắn ốc Ví dụ: A helical staircase is another term for a spiral staircase. (Cầu thang xoắn ốc là một thuật ngữ khác của thang xoắn.) check Space-saving stairs - Cầu thang tiết kiệm không gian Ví dụ: Spiral staircases are considered space-saving stairs due to their compact design. (Thang xoắn được coi là cầu thang tiết kiệm không gian do thiết kế nhỏ gọn của chúng.) check Winding stairs - Cầu thang uốn lượn Ví dụ: Winding stairs are similar to spiral staircases, but may have a less consistent curve. (Cầu thang uốn lượn tương tự như thang xoắn, nhưng có thể có đường cong không nhất quán.)