VIETNAMESE

bụi bặm

bụi dày

word

ENGLISH

Dirt

  
NOUN

/dɜːrt/

Grime

Bụi bặm là bụi tích tụ nhiều, thường gợi ý sự không sạch sẽ hoặc thiếu vệ sinh.

Ví dụ

1.

Căn phòng đầy bụi bặm và mạng nhện.

The room was full of dirt and cobwebs.

2.

Anh ấy lau sạch bụi bặm khỏi đồ nội thất cũ.

He cleaned the dirt off the old furniture.

Ghi chú

Dirt là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ dirt nhé! check Nghĩa 1: Đất hoặc bùn nhão bám trên bề mặt Ví dụ: The car was splattered with dirt after driving through muddy roads. (Chiếc xe bị bắn đầy đất bùn sau khi đi qua con đường lầy lội.) check Nghĩa 2: Thông tin mang tính tiêu cực hoặc đồn đại không tốt về người khác Ví dụ: The journalist uncovered some dirt about the politician. (Nhà báo phát hiện một số thông tin không tốt về chính trị gia.)