VIETNAMESE

bảng đá

tấm đá, bảng khắc

word

ENGLISH

Stone slab

  
NOUN

/stoʊn slæb/

Rock slab

Bảng đá là tấm đá phẳng, thường dùng để khắc chữ hoặc trang trí.

Ví dụ

1.

Tấm bảng đá cổ có các dòng chữ khắc.

The ancient stone slab has inscriptions.

2.

Họ trưng bày một bảng đá trong viện bảo tàng.

They displayed a stone slab in the museum.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stone slab nhé! check Stone tablet – Tấm đá khắc Phân biệt: Stone tablet thường được dùng để chỉ các tấm đá được khắc chữ hoặc hình ảnh, gần giống Stone slab nhưng mang sắc thái lịch sử hơn. Ví dụ: The stone tablet contained ancient inscriptions. (Tấm đá khắc chứa các dòng chữ cổ.) check Flat stone – Đá phẳng Phân biệt: Flat stone nhấn mạnh vào bề mặt phẳng của tấm đá, không cụ thể như Stone slab. Ví dụ: The flat stone was used as a base for the statue. (Tấm đá phẳng được dùng làm bệ cho bức tượng.) check Marble slab – Tấm đá cẩm thạch Phân biệt: Marble slab tập trung vào chất liệu là đá cẩm thạch, mang tính thẩm mỹ cao hơn Stone slab. Ví dụ: The marble slab added elegance to the kitchen countertop. (Tấm đá cẩm thạch làm tăng vẻ sang trọng cho mặt bếp.)