VIETNAMESE

găng tay cao su

găng tay latex

word

ENGLISH

rubber gloves

  
NOUN

/ˈrʌbər ɡlʌvz/

latex gloves

Găng tay cao su là loại găng tay làm từ cao su hoặc latex, thường được sử dụng trong y tế, vệ sinh hoặc các công việc cần bảo vệ hóa chất.

Ví dụ

1.

Cô ấy đeo găng tay cao su để dọn dẹp phòng tắm.

She wore rubber gloves to clean the bathroom.

2.

Găng tay cao su ngăn tiếp xúc với hóa chất.

Rubber gloves prevent contact with chemicals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rubber gloves nhé! check Latex gloves – Găng tay latex

Phân biệt: Latex gloves là một loại cụ thể của rubber gloves, làm từ nhựa latex tự nhiên, thường dùng trong y tế.

Ví dụ: Doctors wear latex gloves during surgery. (Bác sĩ đeo găng tay latex trong khi phẫu thuật.) check Disposable gloves – Găng tay dùng một lần

Phân biệt: Disposable gloves là loại găng tay được sử dụng một lần và thường làm từ cao su hoặc nhựa, không nhất thiết phải là cao su như rubber gloves.

Ví dụ: Disposable gloves are convenient for cleaning tasks. (Găng tay dùng một lần rất tiện lợi cho các công việc dọn dẹp.) check Chemical-resistant gloves – Găng tay chống hóa chất

Phân biệt: Chemical-resistant gloves thường được làm từ cao su tổng hợp, thiết kế đặc biệt để chống hóa chất mạnh, khác với rubber gloves dùng trong y tế hoặc vệ sinh.

Ví dụ: Chemical-resistant gloves are necessary when handling acids. (Găng tay chống hóa chất rất cần thiết khi xử lý axit.)