VIETNAMESE

Mảnh vỡ có cạnh sắc

Mảnh sắc

word

ENGLISH

Sharp-edged shard

  
NOUN

/ʃɑːrp ˈɛdʒd ʃɑːrd/

Jagged piece

Mảnh vỡ có cạnh sắc là một phần bị vỡ có bề mặt hoặc cạnh sắc nhọn, có thể gây nguy hiểm.

Ví dụ

1.

Hãy cẩn thận với mảnh vỡ có cạnh sắc.

Be cautious of the sharp-edged shard.

2.

Mảnh vỡ có cạnh sắc có thể gây thương tích nghiêm trọng.

Sharp-edged shards can cause severe injuries.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sharp-edged shard nhé! check Jagged fragment – Mảnh vỡ lởm chởm

Phân biệt: Jagged fragment thường ám chỉ mảnh vỡ với các cạnh không đều, sắc bén, nguy hiểm.

Ví dụ: The jagged fragment of the mirror posed a serious risk. (Mảnh vỡ lởm chởm của chiếc gương gây ra một nguy cơ nghiêm trọng.) check Razor-sharp piece – Mảnh sắc như dao

Phân biệt: Razor-sharp piece nhấn mạnh độ sắc bén cao của mảnh vỡ, có thể gây tổn thương nghiêm trọng.

Ví dụ: Be careful of the razor-sharp piece of metal on the floor. (Hãy cẩn thận với mảnh kim loại sắc như dao trên sàn.) check Broken sliver – Mảnh vỡ mỏng, sắc

Phân biệt: Broken sliver thường chỉ các mảnh nhỏ, mỏng và sắc, dễ găm vào da.

Ví dụ: A broken sliver of glass was embedded in the cushion. (Một mảnh kính vỡ mỏng bị găm vào đệm.)