VIETNAMESE

án thư

bàn viết, bàn làm việc

word

ENGLISH

Writing desk

  
NOUN

/ˈraɪtɪŋ dɛsk/

Bureau, desk

Án thư là bàn viết hoặc bàn làm việc kiểu cổ truyền của người Việt.

Ví dụ

1.

Án thư được làm từ gỗ cổ.

The writing desk is made of antique wood.

2.

Án thư rất phổ biến trong các ngôi nhà truyền thống.

Writing desks are popular in traditional homes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Writing desk nhé! check Secretary desk - Bàn viết có ngăn kéo Phân biệt: Secretary desk là loại bàn viết cổ điển với các ngăn kéo, gần giống nhưng không đặc trưng văn hóa như Writing desk. Ví dụ: The antique secretary desk added charm to the study room. (Chiếc bàn viết cổ điển mang lại vẻ đẹp cho phòng làm việc.) check Roll-top desk - Bàn viết có nắp cuộn Phân biệt: Roll-top desk tập trung vào thiết kế bàn viết có nắp cuộn, khác với bàn viết truyền thống như Writing desk. Ví dụ: The roll-top desk was perfect for storing letters and stationery. (Chiếc bàn viết có nắp cuộn rất lý tưởng để lưu trữ thư từ và văn phòng phẩm.)