VIETNAMESE

bưu phiếu

phiếu chuyển tiền

word

ENGLISH

Money order

  
NOUN

/ˈmʌni ˈɔːrdər/

Postal draft

Bưu phiếu là giấy hoặc phiếu dùng để gửi hoặc nhận tiền qua bưu điện.

Ví dụ

1.

Cô ấy gửi một bưu phiếu để thanh toán hóa đơn.

She sent a money order to pay the bill.

2.

Bưu phiếu là phương thức thanh toán an toàn.

Money orders are secure payment methods.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Money order nhé! check Postal order – Phiếu bưu điện Phân biệt: Postal order thường dùng trong bưu điện để gửi hoặc nhận tiền, tương tự nhưng ít phổ biến hơn Money order. Ví dụ: She sent a postal order to pay for the subscription. (Cô ấy gửi một phiếu bưu điện để thanh toán phí đăng ký.) check Bank draft – Hối phiếu ngân hàng Phân biệt: Bank draft là hình thức chuyển tiền qua ngân hàng, thường dùng cho giao dịch lớn, không tiện lợi như Money order. Ví dụ: The company requested a bank draft for the payment of services. (Công ty yêu cầu một hối phiếu ngân hàng để thanh toán dịch vụ.) check Payment voucher – Phiếu thanh toán Phân biệt: Payment voucher là cách gọi khác cho phiếu thanh toán hoặc bưu phiếu, mang nghĩa chung hơn Money order. Ví dụ: The payment voucher was issued for online shopping refunds. (Phiếu thanh toán được phát hành để hoàn tiền mua sắm trực tuyến.)