VIETNAMESE
gàu ròng
gàu kéo nước
ENGLISH
bucket pulley
/ˈbʌkɪt ˈpʊli/
water pail
Gàu ròng là dụng cụ múc nước từ giếng, thường được gắn với dây ròng rọc để kéo lên.
Ví dụ
1.
Gàu ròng được dùng để kéo nước từ giếng.
The bucket pulley is used to draw water from the well.
2.
Người công nhân đã sửa chữa gàu ròng bị hỏng.
The worker repaired the broken bucket pulley.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bucket pulley nhé!
Water bucket – Thùng nước
Phân biệt: Water bucket là vật dụng để chứa nước, không có cơ chế ròng rọc như bucket pulley.
Ví dụ:
The water bucket was filled from the river.
(Thùng nước được đổ đầy từ dòng sông.)
Pulley system – Hệ thống ròng rọc
Phân biệt: Pulley system ám chỉ cơ chế ròng rọc tổng quát, không chỉ giới hạn trong việc múc nước như bucket pulley.
Ví dụ:
The pulley system made lifting heavy loads much easier.
(Hệ thống ròng rọc giúp nâng các vật nặng dễ dàng hơn.)
Well bucket – Gàu giếng
Phân biệt: Well bucket tập trung vào chức năng gàu dùng trong giếng, có thể hoặc không kết hợp với ròng rọc như bucket pulley.
Ví dụ: The well bucket was lowered into the deep well to fetch water. (Gàu giếng được thả xuống giếng sâu để múc nước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết