VIETNAMESE
cái đinh ba
đinh ba
ENGLISH
Trident
/ˈtraɪdənt/
Three-pronged spear
Cái đinh ba là dụng cụ có ba ngạnh nhọn, thường dùng trong đánh bắt cá hoặc làm biểu tượng.
Ví dụ
1.
Người ngư dân dùng cái đinh ba để bắt cá.
The fisherman used a trident to catch fish.
2.
Đinh ba là biểu tượng của sức mạnh.
The trident is a symbol of power.
Ghi chú
Trident là một từ vựng thuộc lĩnh vực công cụ và biểu tượng văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan đến chủ đề này nhé! Fishing spear - Giáo câu cá Ví dụ: The fishing spear was used by the fisherman to catch large fish. (Giáo câu cá được người ngư dân sử dụng để bắt cá lớn.) Three-pronged spear - Giáo ba ngạnh Ví dụ: The three-pronged spear was an effective tool for hunting. (Giáo ba ngạnh là một công cụ hiệu quả để săn bắt.) Mythical trident - Đinh ba huyền thoại Ví dụ: The mythical trident is often associated with power over the seas. (Đinh ba huyền thoại thường gắn liền với quyền lực cai quản biển cả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết