VIETNAMESE

ấn kiếm

biểu tượng quyền lực

word

ENGLISH

Sword seal

  
NOUN

/sɔrd siːl/

Military insignia

Ấn kiếm là biểu tượng của quyền lực quân sự trong một số nền văn hóa.

Ví dụ

1.

Ấn kiếm được truyền lại cho vị tướng.

The sword seal was passed to the general.

2.

Anh ấy tự hào trưng bày ấn kiếm.

He displayed the sword seal proudly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sword seal nhé! check Symbol of authority - Biểu tượng quyền lực Phân biệt: Symbol of authority nhấn mạnh vào vai trò của ấn kiếm như một biểu tượng quyền lực, mang nghĩa rộng hơn. Ví dụ: The sword seal served as a symbol of authority in ancient times. (Ấn kiếm đóng vai trò như một biểu tượng quyền lực trong thời cổ đại.) check Military insignia - Biểu tượng quân sự Phân biệt: Military insignia thường dùng để chỉ các biểu tượng liên quan đến quân đội, gần giống Sword seal nhưng cụ thể hơn. Ví dụ: The sword seal was a prominent military insignia in medieval kingdoms. (Ấn kiếm là một biểu tượng quân sự nổi bật trong các vương quốc thời trung cổ.) check Power emblem - Biểu tượng sức mạnh Phân biệt: Power emblem nhấn mạnh vào sức mạnh và uy quyền được thể hiện qua biểu tượng, gần giống nhưng không cụ thể bằng Sword seal. Ví dụ: The power emblem reflected the ruler’s dominion over the land. (Biểu tượng sức mạnh phản ánh quyền cai trị của nhà vua đối với vùng đất.)