VIETNAMESE

dụng cụ đo lực

thiết bị đo lực

word

ENGLISH

dynamometer

  
NOUN

/ˌdaɪnəˈmɒmɪtər/

force gauge

Dụng cụ đo lực là thiết bị dùng để đo độ lớn của lực tác dụng, thường được sử dụng trong vật lý hoặc công nghiệp.

Ví dụ

1.

Dụng cụ đo lực đo lực kéo.

The dynamometer measures the pulling force.

2.

Dụng cụ đo lực đảm bảo kết quả đo chính xác.

A dynamometer ensures accurate force readings.

Ghi chú

Dụng cụ đo lực là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật lý và kỹ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Force gauge – Máy đo lực Ví dụ: The force gauge is used to measure compression and tension forces. (Máy đo lực được sử dụng để đo lực nén và lực kéo.) check Spring scale – Cân lò xo Ví dụ: A spring scale is a simple type of dynamometer. (Cân lò xo là một loại dụng cụ đo lực đơn giản.) check Torque wrench – Cờ lê lực Ví dụ: The torque wrench measures the amount of rotational force applied to a bolt. (Cờ lê lực đo lượng lực xoắn được áp dụng lên một con ốc.) check Load cell – Cảm biến tải trọng Ví dụ: Load cells are widely used in industrial dynamometers. (Cảm biến tải trọng được sử dụng rộng rãi trong các dụng cụ đo lực công nghiệp.) check Strain gauge – Cảm biến biến dạng Ví dụ: Strain gauges detect small deformations in materials to calculate applied forces. (Cảm biến biến dạng phát hiện sự biến dạng nhỏ trong vật liệu để tính toán lực tác dụng.)