VIETNAMESE

bầu rượu

bình rượu

word

ENGLISH

Wine flask

  
NOUN

/waɪn flæsk/

Liquor container

Bầu rượu là bình nhỏ dùng để chứa rượu, thường bằng da hoặc kim loại.

Ví dụ

1.

Bầu rượu cũ là di vật gia đình.

The old wine flask is a family heirloom.

2.

Anh ấy đổ rượu tự làm vào bầu rượu.

He filled the wine flask with homemade liquor.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wine flask nhé! check Liquor flask – Bình đựng rượu mạnh Phân biệt: Liquor flask nhấn mạnh vào việc đựng các loại rượu mạnh hơn là rượu vang, gần giống Wine flask. Ví dụ: The liquor flask was small enough to fit in a pocket. (Bình đựng rượu mạnh nhỏ đủ để vừa trong túi áo.) check Wine bottle – Chai rượu Phân biệt: Wine bottle thường dùng cho chai thủy tinh chứa rượu vang, không nhỏ gọn và di động như Wine flask. Ví dụ: The wine bottle was sealed with a cork to preserve the flavor. (Chai rượu được niêm phong bằng nút bần để giữ hương vị.) check Travel flask – Bình du lịch Phân biệt: Travel flask mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các loại bình đựng nước hoặc rượu dùng trong du lịch. Ví dụ: The travel flask was ideal for carrying warm beverages during hikes. (Bình du lịch rất lý tưởng để mang theo đồ uống ấm trong các chuyến leo núi.)