VIETNAMESE
ấn chiếu
công bố, sắc lệnh
ENGLISH
Proclamation
/ˌprɒkləˈmeɪʃən/
Edict, decree
Ấn chiếu là tài liệu hoặc văn bản mang dấu xác nhận từ cấp cao.
Ví dụ
1.
Ấn chiếu được ban hành bởi chính phủ.
The proclamation was issued by the government.
2.
Ấn chiếu thường tuyên bố ngày lễ công cộng.
Proclamations often declare public holidays.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Proclamation nhé!
Decree - Sắc lệnh
Phân biệt:
Decree nhấn mạnh vào quyết định chính thức của chính phủ hoặc cơ quan có thẩm quyền, gần giống Proclamation nhưng mang sắc thái pháp lý hơn.
Ví dụ:
The king issued a decree to establish new trade routes.
(Nhà vua ban hành một sắc lệnh để thiết lập các tuyến thương mại mới.)
Edict - Chiếu chỉ
Phân biệt: Edict thường chỉ các chỉ thị mang tính truyền thống hoặc tôn giáo, gần giống nhưng ít phổ biến hơn Proclamation.
Ví dụ:
The emperor’s edict was obeyed without question.
(Chiếu chỉ của hoàng đế được tuân theo mà không có sự phản đối.)
Mandate - Chỉ thị
Phân biệt:
Mandate nhấn mạnh vào quyền lực và trách nhiệm được giao để thực hiện một nhiệm vụ, gần giống nhưng không trang trọng bằng Proclamation.
Ví dụ:
The mandate required all citizens to participate in the census.
(Chỉ thị yêu cầu tất cả công dân tham gia vào cuộc điều tra dân số.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết