VIETNAMESE

Mảnh rời

Phần rời

word

ENGLISH

Detached piece

  
NOUN

/dɪˈtætʃt piːs/

Loose part

Mảnh rời là một phần tách biệt, không gắn kết với các phần còn lại.

Ví dụ

1.

Mảnh rời khó tìm thấy.

The detached piece was difficult to locate.

2.

Thu thập tất cả các mảnh rời lại với nhau.

Gather all the detached pieces together.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Detached piece nhé! check Loose part – Phần rời lỏng lẻo

Phân biệt: Loose part thường chỉ những phần không được gắn chặt hoặc không cố định trong cấu trúc tổng thể.

Ví dụ: The loose part of the machine needs to be tightened. (Phần rời của máy cần được siết chặt lại.) check Independent unit – Phần độc lập

Phân biệt: Independent unit nhấn mạnh vào tính độc lập của phần đó trong hệ thống, không nhất thiết tách rời hoàn toàn như Detached piece.

Ví dụ: Each module is an independent unit that can function on its own. (Mỗi mô-đun là một phần độc lập có thể hoạt động riêng.) check Separate element – Phần riêng biệt

Phân biệt: Separate element chỉ các phần riêng nhưng có thể được thiết kế để kết hợp lại.

Ví dụ: This is a separate element of the larger structure. (Đây là một phần riêng biệt của cấu trúc lớn hơn.)