VIETNAMESE
bức thư tình
thư tình
ENGLISH
Love letter
/lʌv ˈlɛtər/
Romantic note
Bức thư tình là lá thư bày tỏ tình cảm lãng mạn.
Ví dụ
1.
Anh ấy viết một bức thư tình cho bạn gái.
He wrote a love letter to his girlfriend.
2.
Những bức thư tình thường được trân quý.
Love letters are often treasured.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Love letter nhé!
Romantic letter – Thư lãng mạn
Phân biệt:
Romantic letter nhấn mạnh vào tình cảm lãng mạn, không chỉ giới hạn trong ngữ cảnh tình yêu đôi lứa.
Ví dụ:
The romantic letter was filled with poetic expressions of love.
(Lá thư lãng mạn đầy những câu từ thơ mộng về tình yêu.)
Affectionate note – Lá thư thể hiện tình cảm
Phân biệt:
Affectionate note thường ngắn gọn hơn và có thể không quá sâu sắc như Love letter.
Ví dụ:
She left an affectionate note on his desk to brighten his day.
(Cô ấy để lại một lá thư nhỏ thể hiện tình cảm trên bàn làm việc của anh ấy để làm ngày của anh ấy thêm tươi sáng.)
Sentimental letter – Lá thư đầy tình cảm
Phân biệt:
Sentimental letter tập trung vào cảm xúc chung, có thể không chỉ lãng mạn như Love letter.
Ví dụ:
The sentimental letter brought back memories of their shared moments.
(Lá thư đầy tình cảm gợi lại những kỷ niệm về những khoảnh khắc họ đã chia sẻ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết