VIETNAMESE

Giám định y khoa

Giám định sức khỏe

word

ENGLISH

Medical examination

  
NOUN

/ˈmɛdɪkəl ɛɡˌzæmɪˈneɪʃən/

Health assessment

Giám định y khoa là hoạt động đánh giá tình trạng sức khỏe hoặc bệnh lý của một người.

Ví dụ

1.

Giám định y khoa đã xác nhận chẩn đoán của anh ấy.

The medical examination confirmed his diagnosis.

2.

Một giám định y khoa chi tiết được yêu cầu cho công việc.

A detailed medical examination is required for the job.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của medical examination nhé! check Physical examination - Khám sức khỏe Phân biệt: Physical examination là quá trình kiểm tra tình trạng sức khỏe tổng quát của một người, tương tự như medical examination, nhưng có thể chỉ tập trung vào các vấn đề thể chất. Ví dụ: The doctor performed a thorough physical examination to check for any health issues. (Bác sĩ đã thực hiện một cuộc khám sức khỏe kỹ lưỡng để kiểm tra các vấn đề sức khỏe.) check Health check-up - Khám sức khỏe định kỳ Phân biệt: Health check-up là một cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ để đánh giá tình trạng sức khỏe chung, tương tự như medical examination, nhưng có thể nhấn mạnh vào các cuộc kiểm tra định kỳ. Ví dụ: It’s important to have a regular health check-up to prevent any serious illnesses. (Việc kiểm tra sức khỏe định kỳ rất quan trọng để ngăn ngừa các bệnh tật nghiêm trọng.) check Clinical assessment - Đánh giá lâm sàng Phân biệt: Clinical assessment là quá trình đánh giá tình trạng sức khỏe thông qua các phương pháp lâm sàng, có thể bao gồm nhiều loại kiểm tra khác nhau. Ví dụ: The doctor conducted a clinical assessment to determine the cause of the symptoms. (Bác sĩ đã thực hiện một đánh giá lâm sàng để xác định nguyên nhân của các triệu chứng.)