VIETNAMESE

bản đồ căn bản

bản đồ cơ bản

word

ENGLISH

Basic map

  
NOUN

/ˈbeɪsɪk mæp/

Fundamental map

Bản đồ căn bản là bản đồ đơn giản hiển thị các yếu tố cơ bản của khu vực.

Ví dụ

1.

Bản đồ căn bản này hiển thị tất cả các con đường chính.

This basic map shows all main roads.

2.

Bản đồ căn bản rất dễ hiểu.

The basic map is easy to understand.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Basic map nhé! check Outline map – Bản đồ phác thảo Phân biệt: Outline map nhấn mạnh vào việc thể hiện các yếu tố cơ bản như biên giới và khu vực mà không có nhiều chi tiết. Ví dụ: The outline map was used for students to learn about country borders. (Bản đồ phác thảo được sử dụng để học sinh tìm hiểu về biên giới các quốc gia.) check Simplified map – Bản đồ đơn giản hóa Phân biệt: Simplified map tập trung vào việc giảm bớt chi tiết để dễ dàng đọc và hiểu, gần giống nhưng rõ ràng hơn Basic map. Ví dụ: The simplified map was created for tourists unfamiliar with the area. (Bản đồ đơn giản hóa được tạo ra cho khách du lịch không quen thuộc với khu vực.) check Sketch map – Bản đồ phác họa Phân biệt: Sketch map là một loại bản đồ căn bản được vẽ tay hoặc sơ lược để chỉ đường hoặc chỉ vị trí chính. Ví dụ: The sketch map helped the hikers find the quickest route to the summit. (Bản đồ phác họa giúp những người leo núi tìm đường nhanh nhất đến đỉnh.)