VIETNAMESE

bản đồ chính xác

bản đồ chi tiết

word

ENGLISH

Accurate map

  
NOUN

/ˈækjʊrɪt mæp/

Detailed map

Bản đồ chính xác là bản đồ thể hiện các chi tiết với độ chính xác cao.

Ví dụ

1.

Bản đồ chính xác này đã giúp chúng tôi định hướng.

This accurate map helped us navigate.

2.

Cuộc khảo sát cần một bản đồ chính xác.

The survey requires an accurate map.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Accurate map nhé! check Detailed map – Bản đồ chi tiết Phân biệt: Detailed map nhấn mạnh vào việc thể hiện đầy đủ các yếu tố chi tiết như đường phố, địa hình, và địa điểm cụ thể. Ví dụ: The detailed map included every street and landmark in the city. (Bản đồ chi tiết bao gồm mọi con đường và điểm nhấn trong thành phố.) check Precise map – Bản đồ chuẩn xác Phân biệt: Precise map tập trung vào độ chính xác của thông tin, thường dùng trong khảo sát và nghiên cứu. Ví dụ: Surveyors relied on a precise map to measure property boundaries. (Các nhà khảo sát dựa vào một bản đồ chuẩn xác để đo đạc ranh giới tài sản.) check Topographic map – Bản đồ địa hình Phân biệt: Topographic map là một loại bản đồ chính xác hiển thị chi tiết độ cao, địa hình, và đặc điểm tự nhiên của một khu vực. Ví dụ: The topographic map was essential for planning the hiking expedition. (Bản đồ địa hình rất cần thiết cho việc lên kế hoạch cho chuyến leo núi.)