VIETNAMESE

bức tranh toàn cảnh

tranh toàn cảnh

word

ENGLISH

Panorama

  
NOUN

/ˌpænəˈræmə/

Scenic view

Bức tranh toàn cảnh là hình ảnh rộng lớn, bao quát một khu vực hoặc cảnh vật.

Ví dụ

1.

Bức tranh toàn cảnh ghi lại toàn bộ cảnh thành phố.

The panorama captured the entire cityscape.

2.

Anh ấy chụp một bức tranh toàn cảnh núi non.

He took a panorama of the mountains.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Panorama nhé! check Wide-angle view – Góc nhìn rộng Phân biệt: Wide-angle view tập trung vào góc nhìn rộng của hình ảnh, gần giống nhưng ít trang trọng hơn Panorama. Ví dụ: The wide-angle view captured the entire valley and surrounding mountains. (Góc nhìn rộng bao quát toàn bộ thung lũng và các ngọn núi xung quanh.) check Scenic view – Cảnh quan đẹp Phân biệt: Scenic view thường dùng để chỉ cảnh đẹp tự nhiên, không nhất thiết phải là tranh hoặc hình ảnh như Panorama. Ví dụ: The scenic view of the coastline was breathtaking. (Cảnh quan đẹp của đường bờ biển khiến người xem nghẹt thở.) check Panoramic image – Hình ảnh toàn cảnh Phân biệt: Panoramic image là thuật ngữ hiện đại hơn, thường sử dụng trong nhiếp ảnh kỹ thuật số để chỉ hình ảnh toàn cảnh. Ví dụ: The panoramic image was created using a high-resolution camera. (Hình ảnh toàn cảnh được tạo ra bằng một chiếc máy ảnh có độ phân giải cao.)